Có 2 kết quả:
可乐 kě lè ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ • 可樂 kě lè ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing
(2) entertaining
(3) (loanword) cola
(2) entertaining
(3) (loanword) cola
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) amusing
(2) entertaining
(3) (loanword) cola
(2) entertaining
(3) (loanword) cola
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0