Có 2 kết quả:

可乐 kě lè ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ可樂 kě lè ㄎㄜˇ ㄌㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) amusing
(2) entertaining
(3) (loanword) cola

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) amusing
(2) entertaining
(3) (loanword) cola

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0